Có 2 kết quả:
制御 chế ngự • 制禦 chế ngự
Từ điển trích dẫn
1. Thống trị, khống chế. ◇Sử Kí 史記: “Chủ trọng minh pháp, hạ bất cảm vi phi, dĩ chế ngự hải nội hĩ” 主重明法, 下不敢為非, 以制御海內矣 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本紀).
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0